第一篇: 中医基础理论知识 Chương 1: TRI THỨC LÝ LUẬN CƠ SỞ TRUNG Y
第二篇: 中医诊断学基础知识 Chương 2: TRI THỨC CƠ SỞ CHẨN ĐOÁN HỌC TRUNG Y
第三篇: 中药基础知识 CHƯƠNG 3: TRI THỨC CƠ SỞ TRUNG DƯỢC
第四篇: 针灸基础知识 CHƯƠNG 4: TRI THỨC CƠ SỞ CHÂM CỨU
1 trên 2

第十四课 汤丸散膏丹 (Bài 14: Thang, Hoàn, Tán, Cao, Đan)

第十四课 汤丸散膏丹

BÀI 14: THANG, HOÀN, TÁN, CAO, ĐAN

第一课时

Tiết 1

学习目标

Mục tiêu học tập

1. 了解传统的中药剂型:汤剂和丸、散、膏、丹
2. 掌握中医专业词语:汤剂、丸剂、散剂、膏剂、丹剂、煎煮、内服、外用、中成药
3. 掌握并会区别中医常用词语:煎、煮、熬

复习

Ôn tập

什么是中药的归经?如何完整地描述一味中药?

热身

Khởi động

你吃过哪些中成药?说说它们的形状、颜色、味道及口感等。

浏览课文并填空

Đọc lướt bài đọc và điền vào chỗ trống

课文

14-1

BÀI ĐỌC

汤丸散膏丹

课文

生词

14-2

TỪ MỚI

1. 丸    10. 黏合
2. 散    11. 持久
3. 膏    12. 浓缩
4. 丹    13. 熬制
5. 剂型   14. 提炼
6. 煎煮   15. 注射剂
7. 过滤   16. 胶囊剂
8. 内服   17. 颗粒剂
9. 吸收   18. 糖浆剂

生词

第二课时

Tiết 2

学习并练习生词

Học và luyện tập từ mới

(一)熟读并理解下列词语

浸泡 过滤 提炼 浓缩 黏合 液体 固体 细粉
内服 外用 吸收 缓慢 持久 粉末 膏状

(二)从上题的词语中选择适当的词语填空

学习并练习中医专业术语、句式和知识

Học và luyện tập thuật ngữ, mẫu câu và tri thức chuyên ngành Trung y

煎、煮、熬的区别

Phân biệt “煎” “煮” “熬”

  这三个字均为上半部表音、火字底表意的形声字,均有表示食品和中药烹饪、加工方法的意义。
煎:① 一种烹饪方法:用锅加少许油,将食物加热至表面成黄色,如煎鱼、煎鸡蛋。
  ② 把东西放在水里煮,使所含成分进入水中,如煎茶、煎药。
煮:把东西放在水里加热一定时间,如煮饺子、煮粥、煎煮中药。
熬:① 把粮食放在水里加热一定时间,浓缩成糊状,如熬粥。
  ② 久煮,以提取有效成分、使(药物等)浓缩、纯净,如熬药。
  ③ (āo) 一种烹饪方法:把蔬菜等放在水里煮,如熬白菜、熬豆腐。

第三课时

Tiết 3

学习课文

Học bài đọc

(一)朗读第 1 段,填空

(二)朗读第 2 段,填空

(三)朗读第 3-6 段,完成下面的表格

(四)朗读第 7 段,回答下列问题

复述课文

Thuật lại bài đọc

(一)根据课文内容填空

(二)根据提示复述课文

  汤剂,是把中药……,……所得的液体制剂。汤剂多为内服,……,具有……的特点,是临床……的剂型之一。丸剂,是将药物……,然后用……等黏合制成的……。散剂,是……制成的粉末状剂型,具有……优点。膏剂,是将……,再加入蜂蜜或冰糖等……剂型。……膏剂大多具有……。……膏剂大多有……。丹剂,是将某些矿物药……,或为……剂型,现已基本不用。

  现代剂型还有……等。

课堂讨论

Thảo luận trong lớp học

1. 根据你对汤药的了解,分析、讨论汤药的优缺点。
2. 说说你服过或者知道的中成药的药名及主治。

第四课时

Tiết 4

扩展阅读

Bài đọc mở rộng

外用妙药——膏药

THUỐC HAY DÙNG NGOÀI - THUỐC CAO

  中药不但可以内服,还可以外用。应用最为广泛、中国老百姓最熟悉的外用中药当属膏药。对于经常腰酸背痛的老人来说,膏药更是家中常备之品。

  膏药在古代又称 “薄贴”,是将油脂类物质与中药混合煎熬后制成的胶状物,涂在布、纸等材料上,贴敷于皮肤的一种外用膏剂。膏药可以用来治疗疮疡疖肿、跌打损伤、风湿痹痛等疾病。两千多年前成书的《黄帝内经》就记载了一种由猪脂做成的膏药,用来治疗疮疡,可见膏药的应用历史由来已久。

  那膏药又是如何治病的呢?膏药的成分通过皮肤渗透进入身体,产生促进局部血液循环、改善组织营养的作用,从而达到消肿止痛、活血化瘀、祛风散寒的目的。比起打针吃药,膏药具有取材方便、操作简单、价格低廉、安全无痛等优点,容易为人们所接受。

  要注意的是,对于急性跌打损伤,不要立即贴上膏药,因其活血作用有可能加重肿胀与疼痛。局部皮肤有破损者,也不要将膏药直接贴在破损处。另外,膏药中常含芳香走窜、活血化瘀的药物,孕妇不宜使用。对于那些皮肤容易过敏的人,贴敷膏药时也应小心,如果局部皮肤出现发红、发痒等不适情况,应立即停用。

  Trung dược không những có thể uống, còn có thể dùng ngoài. Trung dược dùng ngoài ứng dụng rộng rãi nhất, người dân Trung Quốc quen thuộc nhất có lẽ thuộc về thuốc cao. Đối với người già thường xuyên đau mỏi lưng mà nói, thuốc cao càng là thứ chuẩn bị sẵn trong nhà.

  Thuốc cao thời xưa còn gọi là “miếng dán”, là một loại thuốc cao dùng ngoài – thứ dạng keo do vật chất như dầu mỡ trộn với Trung dược sắc chế thành, bôi lên vật liệu như vải, giấy…, dán lên da. Thuốc cao có thể dùng để trị các bệnh như lở loét sưng nhọt, tổn thương do té ngã, bị đánh, đau tê khớp do phong thấp… “Hoàng Đế nội kinh” thành sách hơn 2000 năm trước đã ghi chép một loại thuốc cao làm từ mỡ lợn, dùng để trị lở loét, có thể thấy lịch sử ứng dụng của thuốc cao đã có từ lâu.

  Vậy thuốc cao lại trị bệnh như thế nào? Thành phần của thuốc cao thông qua da thẩm thấu vào trong cơ thể, sinh ra tác dụng thúc đẩy tuần hoàn máu cục bộ, cải thiện dinh dưỡng mô, từ đó đạt đến mục đích tiêu thũng chỉ thống (tiêu sưng giảm đau), hoạt huyết hóa ứ (lưu thông máu, tan máu bầm), khư phong tán hàn (xua đuổi phong tà, hàn tà). So với tiêm thuốc, uống thuốc, thuốc cao có những ưu điểm như chọn dùng nguyên liệu tiện lợi, thao tác đơn giản, giá rẻ, an toàn không đau, dễ được mọi người chấp nhận.

  Điều cần chú ý là, đối với tổn thương cấp tính do té ngã, đừng dán thuốc cao liền, do tác dụng hoạt huyết của nó có thể làm sưng đau nặng hơn. Người bị tổn thương một bộ phận da cũng đừng dán trực tiếp thuốc cao lên vết thương. Ngoài ra, trong thuốc cao thường chứa thuốc phương hương tẩu thoán (thơm và khuếch tán), hoạt huyết hóa ứ, phụ nữ có thai không nên sử dụng. Đối với những người da dễ bị dị ứng, lúc dán thuốc cao cũng phải cẩn thận, nếu một bộ phận da xuất hiện tình trạng không thích hợp như nổi đỏ, ngứa thì phải lập tức ngưng sử dụng.

(一)借助生词表,阅读短文,读后判断正误

(二)再次阅读短文,读后回答问题 

课外活动

Hoạt động ngoại khóa

去药店走一走,看一看,记下不同类型的中成药的名称(各两个)。

中医生活馆

Trung y trong đời sống hằng ngày

怎样煎煮汤药

SẮC THUỐC THANG NHƯ THẾ NÀO

  怎样煎煮中药?这里简单介绍一下通用的方法:

  1. 煎煮中药最好用砂锅,因其材质稳定,不会与药物发生化学反应。不宜用铁锅等来煎煮中药。
  2. 如果中药饮片很干燥,那么煎煮前最好浸泡 20-30 分钟,以使药物的有效成分充分溶出。
  3. 加水量以饮片重量的 7-19 倍为宜,滋补药的煎煮时间宜稍长,加水量可略多一些。
  4. 火力以 “文火” 微沸为宜。
  5. 煎煮时间以 30-50 分钟为宜。
  6. 每剂药可煎煮两次,将两次煎取的药液合并在一起,分两次或3次于早晚或早、中、晚服用。

  Sắc thuốc Đông y như thế nào? Ở đây xin giới thiệu đơn giản phương pháp thông dụng:

  1. Sắc thuốc Đông y tốt nhất dùng nồi đất, vì chất liệu của nó ổn định, sẽ không phát sinh phản ứng hóa học với thuốc. Không nên dùng nồi sắt để sắc thuốc Đông y.

  2. Nếu ẩm phiến Trung dược rất khô, vậy thì trước khi sắc tốt nhất ngâm 20-30 phút, để thành phần hữu hiệu của thuốc tan ra đầy đủ.

  3. Thêm lượng nước gấp 7-19 lần trọng lượng ẩm phiến là thích hợp, thời gian sắc thuốc bổ nên dài một chút, lượng nước thêm vào có thể hơi nhiều hơn một chút.

  4. Sức lửa lấy “lửa nhỏ” hơi liu riu là thích hợp.

  5. Thời gian sắc 30-50 phút là thích hợp.

  6. Mỗi thang thuốc có thể sắc 2 lần, trộn nước thuốc của hai lần sắc lại với nhau, chia làm hai lần hoặc ba lần uống vào sáng, tối hoặc sáng, trưa, tối.