0 trên 15 Các Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
You have already completed the bài tập before. Hence you can not start it again.
Bài tập is loading…
You must sign in or sign up to start the bài tập.
You must first complete the following:
0 trong 15 Các Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm:
Time has elapsed
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
1. 写出你知道的含 “生” 字的词语。
Câu trả lời này sẽ được tự động cho điểm tối đa, nhưng có thể sẽ được chấm lại sau khi nộp bài.
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
生根
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
一 生一世
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
生肉
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
认 生
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
师 生
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
生鱼
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
生火
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
生地黄
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
木 生火
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
生病
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
生词
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
生冷
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
生母
2. 下列词语里的 “生” 字都是什么意思?试着按不同意思归类。
生日