0 trên 4 Các Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
You have already completed the bài tập before. Hence you can not start it again.
Bài tập is loading…
You must sign in or sign up to start the bài tập.
You must first complete the following:
0 trong 4 Các Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm:
Time has elapsed
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
1. 写出你知道的含有 “畏” 字的词语。
Câu trả lời này sẽ được tự động cho điểm tối đa, nhưng có thể sẽ được chấm lại sau khi nộp bài.
2. 试着解释下列句子中 “畏” 字的意思。
① 学习汉语不能有畏难情绪。
2. 试着解释下列句子中 “畏” 字的意思。
② 她的身体很虚弱,总是畏寒,手脚冰凉。
2. 试着解释下列句子中 “畏” 字的意思。
③ 常山畏陈皮,意思是陈皮可以缓和常山引起恶心、呕吐等反应。