Bài 27: Thất tình
第二十七课 七情
第一课时
一、学习目标
1. 了解“七情”的概念,从中医的角度了解“七情”与“五脏”的关系。
2. 掌握中医常用词语: 喜、怒、忧、思、悲、恐、惊
3. 掌握中医“七情”的表达句式:……在……为……
二、复习
1. 根据第二十六课的内容,说一说中医整体观包含哪两个方面。
2. 第二十六课提到的中医治疗和养生的原则有哪些?
三、热身

三、浏览课文并填空
1.“七 情” 包 括 、 、 、 、 、 、 等七种情绪。
2. 中医将七情与 相配,认为不同的 太过,会导致相应的脏腑 受损。
3. 我们平时要适当节制欲望,保持 的心态,即使受到某种刺激而产生不良的情绪时,也要尽快让自己 ,不能 其中。
课文/生词
- Bài Khóa
- Từ mới
THẤT TÌNH
Trung y thường nói “Ngoại cảm lục dâm, nội thương thất tình” (Bên ngoài bị lục dâm xâm phạm, bên trong bị thất tình tổn thương). “Lục dâm” tức “lục tà”, chỉ môi trường khí hậu không tốt ở bên ngoài; “thất tình” bao gồm 7 loại tâm trạng – Hỷ (vui mừng), Nộ (giận dữ), Ưu (âu lo), Tư (suy nghĩ), Bi (buồn bã), Khủng (sợ hãi), Kinh (kinh hoàng). Muốn cho thân thể khỏe mạnh, chỉ tránh “lục dâm” thì xa xa không đủ, còn phải hiểu điều hòa “thất tình”.
Sự biến đổi tâm trạng của con người cũng giống như tự nhiên có hạ có đông, có lạnh có nóng vậy, là hiện tượng hoàn toàn bình thường. Dưới tình huống thông thường, sự biến đổi tâm trạng hoàn toàn sẽ không ảnh hưởng đến sức khỏe. Nhưng nếu “thất tình thái quá”, tức một tâm trạng nào đó biến đổi vượt quá mức độ nhất định thì sẽ làm phát sinh bệnh tật. Loại “thái quá” này có hai hàm nghĩa: một là tâm trạng trong thời gian ngắn xao động quá lớn, như “cuồng hỷ” (mừng như điên), “bạo nộ” (giận dữ dội); hai là tâm trạng không tốt duy trì thời gian quá lâu, như “cửu bi” (buồn bã lâu ngày). “Thất tình thái quá” là nhân tố bên trong dẫn đến sự phát sinh bệnh tật, cũng là một trong những nguyên nhân chủ yếu đe dọa sức khỏe của con người.
Trung y phối hợp thất tình với ngũ tạng, cho rằng những tâm trạng thái quá khác nhau sẽ dẫn đến chức năng tạng phủ tương ứng bị tổn thương. Như: “Tâm tại chí vi hỷ”, quan hệ giữa vui mừng và tâm là mật thiết nhất, mừng lớn, mừng dữ dội hoặc mừng như điên sẽ khiến tâm khí rã rời; “Can tại chí vi nộ”, quá tức giận, giận dữ dội sẽ dễ tổn thương Can nhất; “Tỳ tại chí vi tư”, suy nghĩ quá nhiều sẽ làm tổn hao Tỳ khí, khiến tỳ vị vận hóa không tốt; “Phế tại chí vi ưu”, lo buồn làm tổn thương Phế; “Thận tại chí vi khủng”, sợ hãi làm tổn thương Thận.
“Hoàng Đế nội kinh” nói: “Điềm đạm hư vô, chân khí tòng chi, tinh thần nội thủ, bệnh an tòng lai” (Điềm nhiên đạm bạc, tâm không vướng bận, chân khí theo đó, trong giữ tinh thần (không cho thất lậu), bệnh làm sao có), tức là muốn nói với chúng ta lúc bình thường phải tiết chế dục vọng một cách thích hợp, giữ tâm thái bình hòa, cho dù lúc chịu một kích thích nào đó mà sinh ra tâm trạng không tốt, cũng phải nhanh chóng khiến mình bình phục lại, không thể chìm đắm trong đó. Chỉ có như thế mới có thể bảo dưỡng chính khí, khiến bệnh tật sẽ không dễ dàng đến xâm phạm. Vì thế, trong sinh hoạt hằng ngày, để bảo đảm cho thân tâm chúng ta khỏe mạnh, nhất định phải chú ý thất tình dưỡng sinh.
第二课时
一、学习并练习生词
(一)熟读并理解下列词语
喜 怒 忧 思 悲 恐 惊
波动 受损 涣散 耗损 暴怒
情绪 欲望 心态
(二)将下列词语与其相应的释义连线
二、学习并练习中医专业术语、句式和知识
(一)中医固定表达方式“……在……为……”
前面说到五行与五脏、五液的对应关系时,用到“……在……为……”句式。中医描述七情中诸多的对应关系时,也常用到“在……为……”句式,意思是七情与五脏的某一方面相对应。例如:
1. 肝在志为怒,大怒伤肝。
(怒与肝的关系最为密切,大怒可能伤肝。)
2. 肺在志为忧,忧伤肺。
(肺在情志则表现为悲忧,悲忧会伤肺。)
3. 脾在志为思,思伤脾。
(脾在情志则为思虑,过度的思虑会伤脾。)
请根据五行、五脏、七情的对应关系填写下列表格。

(二)七情与气机的关系
人体的气不是静止不动的,而是总在不断地运动变化,气的运动又称做“气机”。气机和七情的关系非常密切。比如:
1. 喜则气缓。(喜太过,反会使人精神涣散,心气弛缓。)
2. 怒则气上。(人在发怒的时候,肝气就会向上冲逆。)
3. 忧愁者,气闭塞不行。(忧愁的人,气机闭塞,运行不畅。)
4. 思则气结。(思虑太多则气郁结。)
5. 悲则气消。(过悲则气消散。过度悲忧可使肺气抑郁、意志消沉、肺气耗伤)。
6. 恐则气下。(人在恐惧时,肾气容易下陷。)
7. 惊则气乱。(人受到惊吓时,脏腑之气的运行会出现紊乱。)
根据本课和以前学过的中医知识,用标准的中医术语表述五行、五脏、七窍、七情与气机之间的对应关系,请用上“……属……”“……主……”“开窍于……” “在……为……”等句式,并理解其中的意思。

第三课时
一、学习课文
(一)朗读第1段,回答下列问题
1. 中医常讲的“外感六淫,内伤七情”是什么意思?
2.“七情”包括哪几个方面?
(二) 朗读第2 段,回答下列问题
1. 什么叫“七情太过”?
2.“七情太过”有两点含义:一是情绪短时间内波动太大,如 、 ;一是 持续时间太久,如 。
(三)朗读第 3 段,说明七情怎样与五脏相配属,七情太过,会导致脏腑怎么样

(四) 朗读第4 段,回答问题
《黄帝内经》说“恬淡虚无,真气从之,精神内守,病安从来”,这句话
的含义是什么?
二、复述课文
(一)根据课文内容填空
中医常讲“外感六淫,内伤七情”。“六淫”即“六邪”,指的是 不良的气候环境;“七情”包括喜、 、忧、 、悲、恐、 等七种情绪。
中医将七情与五脏 ,认为不同的情绪太过,会导致相应的脏腑功能 。如:心在志为 ,喜与心的关系最为密切,大喜、暴喜或狂喜会导致 ;肝在志为 ,大怒、暴怒最易伤肝;脾在志为 ,思虑过多会 脾气,使脾胃运化失职。
(二)根据提示复述课文
中医常讲“外感六淫,内伤七情”。“六淫”即“六邪”,指的是…… ;“七情” 包括……等七种情绪。
中医将七情与……相配,认为不同的情绪太过,会导致……受损。如心在志为喜,喜与心……,大喜、暴喜或狂喜会导致……。肝在志为……,大怒、暴怒最易……。脾在志为思,思虑过多会……,使脾胃运化失职。
三、课堂讨论
第四课时
一、扩展阅读
从一到十数中医-Trung y từ số 1-10
Trong Trung y học còn có rất nhiều thuật ngữ, khái niệm có mang chữ số, như: tam tiêu, ngũ tạng, lục phủ, thất tình, bát cương, thập vấn. Những thuật ngữ chữ số thú vị này không chỉ có thể khiến chúng ta học được tri thức Trung y, mà càng có thể tìm hiểu về văn hóa Trung y.
– Nhất chẩm: Gối mạch dùng khi bắt mạch của Trung y, cũng gọi là “thủ chẩm” (gối tay).
– Nhị khí: Hai khí âm dương trong Học thuyết Âm dương của Đông y.
– Tam vật: Nguồn gốc của Trung dược chủ yếu gồm 3 loại: thực vật, khoáng vật và động vật.
– Tam bảo: Chỉ tinh, khí, thần của con người.
– Tam tiêu: Thượng tiêu, trung tiêu, hạ tiêu.
– Tam nhân: Trung y chia nguyên nhân gây bệnh (bệnh nhân) thành 3 loại: nguyên nhân bên trong (nội nhân), nguyên nhân bên ngoài (ngoại nhân) và nguyên nhân khác (bất nội ngoại nhân).
– Tứ khí: Chỉ dược tính của Trung dược có thể phân thành 4 loại: hàn (lạnh), nhiệt (nóng), ôn (ấm), lương (mát).
– Tứ chẩn: Chỉ phương pháp chẩn bệnh của Trung y: vọng, văn, vấn, thiết.
– Ngũ hành: Chỉ Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.
– Ngũ vị: Chỉ dược vị của Trung dược, bao gồm chua, đắng, ngọt, cay, mặn.
– Ngũ tạng: Chỉ Can, Tâm, Tỳ, Phế, Thận.
– Lục phủ: Chỉ Đởm, Vị, Tiểu tràng, Đại tràng, Bàng quang, Tam tiêu.
– Lục khí: Tức Phong, Hàn, Thử, Thấp, Táo, Hỏa (Nhiệt).
– Thất tình: Chỉ Hỷ (mừng), Nộ (giận), Ưu (lo), Tư (nghĩ), Bi (buồn), Khủng (sợ), Kinh (kinh).
– Bát pháp: Tức Hãn, Thổ, Tả, Hòa, Ôn, Thanh, Bổ, Tiêu, là 8 phương pháp cơ bản trong chữa bệnh của Trung y.
– Bát cương: Tức Âm, Dương, Biểu, Lý, Hàn, Nhiệt, Hư, Thực, là 8 điểm chính của Biện chứng luận trị.
– Cửu khiếu: Chỉ hai con mắt, hai lỗ tai, hai lỗ mũi, một cái miệng cùng với tiền hậu nhị âm [tiền âm (bộ phận sinh dục và niệu đạo), hậu âm (hậu môn)].
– Cửu thống: Chỉ chín cảm giác đau đớn, tức “trướng thống” (đau tức), “trụy thống” (đau trì), “thích thống” (đau nhói), “giảo thống” (đau quặn, đau thắt), “chước thống” (đau rát), “lãnh thống” (đau buốt), “khiêu thống” (đau giật), “không thống” (đau mà có cảm giác trống rỗng) và “ẩn thống” (đau lâm râm).
– Thập vấn: Nội dung của 10 mặt chủ yếu trong Vấn chẩn của Đông y:
Nhất vấn hàn nhiệt, nhị vấn hãn
(Một hỏi cảm giác nóng lạnh của người bệnh; hai hỏi người bệnh có ra mồ hôi hay không)
Tam vấn đầu thân, tứ vấn tiện
(Ba hỏi toàn bộ cơ thể [đầu, mình…] người bệnh, có chỗ nào không thích hợp, tức đau ở đâu;
bốn hỏi tình trạng tiêu tiểu có liên quan)
Ngũ vấn ẩm thực, lục hung phúc
(Năm hỏi tình trạng ăn uống của người bệnh [thói quen ăn uống và khẩu vị];
sáu hỏi triệu chứng ở ngực bụng của người bệnh)
Thất lung, bát khát câu đương biện
(Bảy hỏi thính lực của người bệnh có bình thường hay không;
tám hỏi người bệnh có cảm thấy khát hay không)
Cửu vấn cựu bệnh, thập vấn nhân
(Chín hỏi hồ sơ bệnh cũ; mười hỏi nguyên nhân sinh bệnh lần này)
Tái kiêm phục dược tham cơ biến
(Nếu bệnh nhân đã từng uống thuốc thì phải tham khảo tư liệu này)
Nữ tử vưu tất vấn kinh kỳ
(Bệnh nhân nữ thì phải hỏi tình trạng kinh nguyệt)
Trì, tốc, bế, băng giai khả kiến
(Kinh nguyệt đến muộn, đến sớm, bế kinh, băng lậu đều là những vấn đề thường gặp)
Tái thiêm phiến ngữ cáo nhi khoa
(Lại thêm lời kể của bố mẹ về bệnh tình của con nhỏ)
Thiên hoa, ma chẩn toàn chiêm nghiệm
(Đậu mùa, bệnh sởi đều phải hỏi đến.)
(一)借助生词表,阅读短文,读后判断正误
1. 中药的药性可分为寒、热、冷、凉。 ( )
2. 六腑指胆、胃、小肠、大肠、心、三焦。 ( )
3. 八纲即阴、阳、表、里、寒、热、虚、实,是辨证论治的总纲。( )
(二)再次阅读短文,读后回答问题
1. 三宝中的“气”是指什么?
2.“六气”和“六淫”有什么关系?
3. 请说一说中医问诊的十个主要方面的内容。
二、课外活动
和朋友聊一聊,或翻阅课外读物,找到至少三个七情致病的事例,并记录下
来。(不少于 250 字)
中医生活馆 - Trung y trong đời sống hằng ngày
MẤY PHƯƠNG PHÁP KHẮC PHỤC TÂM TRẠNG KHÔNG TỐT
Trung y thường dùng phương pháp “dĩ tình thắng tình” để trị liệu một số bệnh tật do tâm trạng không tốt gây ra, nguyên lý của nó chính là căn cứ theo phép tắc “ngũ hành tương thắng”, tức bi thắng nộ, khủng thắng hỉ, nộ thắng tư, hỉ thắng bi, tư thắng khủng.
Chẳng hạn, nếu bệnh tật do nóng giận quá mức gây ra, có thể dùng tâm trạng đau buồn để đối kháng; nếu bệnh tật do vui mừng quá mức gây ra, có thể dùng tâm trạng sợ hãi để đối kháng; nếu bệnh tật do suy nghĩ quá mức gây ra, có thể dùng tâm trạng phẫn nộ để đối kháng; nếu bệnh tật do đau buồn quá mức gây ra, có thể dùng tâm trạng vui mừng để đối kháng; nếu bệnh tật do sợ hãi quá mức gây ra, có thể dùng tâm trạng lo nghĩ để đối kháng.
Nếu khi bản thân hoặc bạn bè bên cạnh sa vào một số tâm trạng không tốt nào đó mà ảnh hưởng đến sức khỏe, có thể dựa vào phương pháp “dĩ tình thắng tình” để giúp mình và người khác khắc phục tâm trạng không tốt, giữ cho thân tâm khỏe mạnh.