0 trên 4 Các Câu hỏi đã hoàn thành
Questions:
You have already completed the bài tập before. Hence you can not start it again.
Bài tập is loading…
You must sign in or sign up to start the bài tập.
You must first complete the following:
0 trong 4 Các Câu hỏi đã trả lời đúng
Thời gian làm:
Time has elapsed
Bạn đã được 0 trên 0 điểm, (0)
Số điểm đạt được: 0 trên 0, (0)
0 Essay(s) Pending (Possible Point(s): 0)
1. 写出你知道的含 “喜” 字的词语。
Câu trả lời này sẽ được tự động cho điểm tối đa, nhưng có thể sẽ được chấm lại sau khi nộp bài.
2. 试着解释下列句子中 “喜” 字的意思。
① 得知被录取的消息后,他不禁喜上眉梢。
2. 试着解释下列句子中 “喜” 字的意思。
② 芦荟(lúhuì,dt. lô hội)生命力强,喜阳光,喜湿润。
2. 试着解释下列句子中 “喜” 字的意思。
③ 小孩子一般喜食甜食。